Tìm thấy:
|
|
2.
Công nghệ 4
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Tất Thắng(tổng ch.b), Trần Minh Hằng,(đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan(đồng.ch.b)...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023
.- 92tr. : bảng ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043676402 / 25.000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 4. 3. Công nghệ. 4. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Tất Thắng. II. Trần Minh Hằng. III. Nguyễn Thị Mai Lan.
372.86 4NTT.CN 2023
|
ĐKCB:
GV.00470
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00471
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00472
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00473
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00474
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00475
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00476
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00477
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00478
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00479
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
Giáo dục thể chất 2
: Sách giáo viên
/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 104tr. ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251220 / 27000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 2. 3. [Sách giáo viên]
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Hồ Đắc Sơn. III. Lê Anh Thơ.
372.86 2NDQ.GD 2021
|
ĐKCB:
GV.00129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00130
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00131
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00132
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00134
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00135
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
9.
Giáo dục thể chất 2
/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 95tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251381 / 17000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 2. 3. [Sách giáo khoa]
I. Đỗ Mạnh Hưng. II. Nguyễn Thị Hà. III. Lê Anh Thơ. IV. Hồ Đắc Sơn.
372.86 2DMH.GD 2021
|
ĐKCB:
GK.00495
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00496
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00497
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00498
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00499
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00500
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00501
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00502
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00503
(Sẵn sàng)
|
| |
|
11.
Giáo dục thể chất 1
/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng...
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 92tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040204455
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 1. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Đình Phát. II. Lê Hải. III. Trần Thanh Dũng. IV. Bùi Ngọc Bích.
372.86 1NDP.GD 2020
|
ĐKCB:
GK.00118
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00119
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00120
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00128
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00130
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00131
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00132
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00134
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Giáo dục thể chất 1
: Sách giáo viên
/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng...
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2021
.- 92tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040238535 / 41000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 1.
I. Nguyễn Đình Phát. II. Lê Hải. III. Trần Thanh Dũng. IV. Bùi Ngọc Bích.
372.86 1NDP.GD 2021
|
ĐKCB:
GV.00001
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00002
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00003
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00004
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00005
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00006
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00007
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00008
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00010
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00011
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00012
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00013
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00552
(Sẵn sàng)
|
| |