Tìm thấy:
|
|
2.
Bài tập trắc nghiệm toán 4
/ Đỗ Sỹ Hóa
.- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2010
.- 175tr. ; 24cm .- (Trắc nghiệm toán học)
Biên soạn theo chương trình mới của bộ giáo dục và đào tạo / 28000đ
1. Bài tập trắc nghiệm. 2. Lớp 4. 3. Toán.
I. Đỗ Sỹ Hóa.
372.7 4DSH.BT 2010
|
ĐKCB:
TK.00881
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00882
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00883
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00884
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00885
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
500 bài toán chọn lọc 4
: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh
/ Nguyễn Tài Đức, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn
.- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2010
.- 173tr. ; 24cm
Tóm tắt: Cung cấp một số đề toán số tự nhiên, dấu hiệu chia hết, phân số, hình học... kèm theo bài giải. ISBN: 8935092728162 / 26000đ
1. Toán. 2. Lớp 4. 3. Chọn lọc.
I. Nguyễn Tài Đức. II. Nguyễn Ngọc Hưng. III. Ngô Thái Sơn.
372.7 NTD.5B 2010
|
ĐKCB:
TK.00877
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00878
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00879
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00880
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
Toán 2
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.),Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung...
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục việt Nam , 2023
.- 132tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040341211 / 22000
1. Toán. 2. Lớp 2. 3. Sách giáo khoa. 4. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Kính Đức. II. Đinh Thị Kim Lan. III. Huỳnh Thị Kim Trang. IV. Khúc Thành Chính.
372.7 2NKD.T1 2023
|
ĐKCB:
GK.01560
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01561
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01568
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01569
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01570
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01571
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01572
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01573
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01574
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01575
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01576
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01577
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01578
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01579
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01580
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01581
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01582
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01583
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01584
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01585
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01586
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01587
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01588
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01589
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01590
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01591
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01592
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01593
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01594
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01595
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01596
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01597
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01598
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01599
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01600
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01601
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01602
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01603
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01604
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01605
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01606
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01607
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01608
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01609
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01610
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01611
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01612
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01613
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01614
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01615
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01616
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01617
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01618
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01619
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
10.
Toán 4
: Sách giáo viên
/ Đỗ Đức Thái ( Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( C.b), Nguyễn Hoài Anh, ...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2023
.- 267tr. : minh họa ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045463154 / 65000
1. Lớp 4. 2. Toán. 3. Sách giáo viên.
I. Đỗ Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh.
372.7 4DDT.T4 2023
|
ĐKCB:
GV.00420
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00421
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00422
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00423
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00424
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00425
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00426
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00427
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00428
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00429
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Toán 3
: Sách giáo viên
/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 271tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045499399 / 63.000đ
1. Toán. 2. Lớp 3. 3. Sách giáo viên.
I. Đào Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh.
372.7 3DDT.T3 2022
|
ĐKCB:
GV.00274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00276
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00279
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00282
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00281
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
HÀ HUY KHOÁI Toán 2
: Sách giáo viên
/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 264 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tóm tắt: Giới thiệu chung về Toán lớp 2. Trình bày các gợi ý, phương pháp giảng dạy và hướng dẫn dạy học từng bài theo sách giáo khoa ISBN: 9786040251251 / 59000đ
1. Lớp 2. 2. Toán.
I. Vũ Văn Dương. II. Lê Anh Vinh. III. Hà Huy Khoái. IV. Nguyễn Áng.
372.7044 2HHK.T2 2021
|
ĐKCB:
GV.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00128
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Toán 4
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 119tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040350329 / 17000đ
1. Toán. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa.
I. Hà Huy Khoái. II. Vũ Văn Dương. III. Hoàng Quế Hường. IV. Bùi Bá Mạnh.
372.7 4HHK.T2 2023
|
ĐKCB:
GK.01012
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01013
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01016
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Toán 4
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, ...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 129tr. : minh hoạ màu ; 26.5cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040350312 / 19000đ
1. Lớp 4. 2. Toán. 3. Sách giáo khoa. 4. [Toán] 5. |Toán|
I. Hà Huy Khoái. II. Lê Anh Vinh. III. Nguyễn Áng. IV. Vũ Văn Dương.
372.7 4HHK.T1 2023
|
ĐKCB:
GK.01007
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01008
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01010
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01011
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
Toán 4
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (chủ biên), Nguyễn Hoài An......
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 103 tr. : minh họa ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045484548 / 20.000đ
1. Lớp 4. 2. Toán. 3. Sách giáo khoa.
I. Đỗ Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài An. IV. Trần Thuý Ngà.
372.7 4DDT.T2 2023
|
ĐKCB:
GK.00880
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00881
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00882
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00883
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00884
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00885
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00886
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00887
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00888
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00889
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00890
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00891
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00892
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00893
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00894
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Toán 4
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Đỗ Đức Thái ( Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( C.b), Nguyễn Hoài Anh, ...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 119tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045484531 / 22000đ
1. Lớp 4. 2. Toán. 3. Sách giáo khoa.
I. Đỗ Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh.
372.7 4DDT.T1 2023
|
ĐKCB:
GK.00865
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00866
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00867
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00868
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00869
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00870
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00871
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00872
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00873
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00874
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00875
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00876
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00877
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00878
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00879
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 3
. T.2
/ Đỗ Đức Thái ( Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( C.b), Nguyễn Hoài Anh, ...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 115tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Sách Cánh Diều)
ISBN: 9786045494165 / 21.000đ
1. Toán. 2. Lớp 3. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Thị Thanh Sơn. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh. IV. Trần Thúy Ngà.
372.7 3DDT.T2 2022
|
ĐKCB:
GK.00658
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00659
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00660
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00661
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00662
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00664
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00665
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00666
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00667
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00668
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00669
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00670
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00671
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00672
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 3
. T.1
/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( C.b), Nguyễn Hoài Anh,...
.- H. : Giáo dục , 2022
.- 123tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Sách Cánh Diều)
ISBN: 9786045494158 / 23.000đ
1. Toán. 2. Lớp 3. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Thị Thanh Sơn. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh. IV. Trần Thúy Ngà.
372.7 3DDT.T1 2022
|
ĐKCB:
GK.00643
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00644
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00645
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00646
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00647
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00648
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00649
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00650
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00651
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00652
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00653
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00654
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00655
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00656
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00657
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Vở bài tập Toán 2
. T.1
/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải..,
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 136tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251046 / 20000đ
1. Toán. 2. Lớp 2. 3. Vở bài tập. 4. [Sách bài tập]
I. Lê Anh Vinh. II. Nguyễn Áng. III. Vũ Văn Dương. IV. Nguyễn Minh Hải..
372.7 2LAV.V1 2021
|
ĐKCB:
GK.00528
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00530
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00531
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00533
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00535
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Vở bài tập Toán 2
. T.2
/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 128tr. : Minh họa ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251053 / 19000đ
1. Vở bài tập. 2. Toán. 3. Lớp 2. 4. [Sách bài tập]
I. Lê Anh Vinh. II. Nguyễn Áng,. III. Vũ Văn Dương.
372.7 2LAV.V2 2021
|
ĐKCB:
GK.00520
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00521
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00522
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00523
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00524
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00525
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00526
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00527
(Sẵn sàng)
|
| |