Tìm thấy:
|
|
|
3.
Mĩ thuật 3
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,..
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 127tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045499429 / 30000đ
1. [Sách giáo viên] 2. |Sách giáo viên| 3. |Lớp 3| 4. Mĩ thuật|
I. Nguyễn Thị Đông. II. Phạm Đình Bình. III. Nguyễn Thị Huyền.
372.5 3NTD.MT 2022
|
ĐKCB:
GV.00334
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00336
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00337
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00338
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00339
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00340
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00342
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Mĩ thuật 2
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 160tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045480960 / 35000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Mĩ thuật. 3. Lớp 2.
I. Nguyễn Thị Huyền. II. Phạm Đình Bình. III. Nguyễn Hải Kiên. IV. Nguyễn Thị Đông.
372.52044 2NTH.MT 2021
|
ĐKCB:
GV.00113
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00114
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00115
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00116
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00117
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00118
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00119
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00120
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Mĩ thuật 4
: Sách giáo khoa
/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040350305 / 9.000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa.
I. Đinh Gia Lê. II. Trần Thị Biển. III. Đoàn Thị Mỹ Hương. IV. Phạm Duy Anh.
372.52 4DGL.MT 2023
|
ĐKCB:
GK.01052
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01054
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01056
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
Vở thực hành Mĩ thuật 2
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 59tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045481080 / 19000đ
1. Thực hành. 2. Mĩ thuật. 3. Lớp 2.
I. Nguyễn Thị Huyền. II. Phạm Đình Bình. III. Nguyễn Hải Kiên. IV. Nguyễn Thị Đông.
372.52 2NTH.VT 2021
|
ĐKCB:
GK.00560
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00561
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00566
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
Vở bài tập Mĩ thuật 1
/ Nguyễn Xuân Tiên, Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 48tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040229816 / 10000đ
1. Vở bài tập. 2. Mĩ thuật. 3. Lớp 1.
I. Nguyễn Xuân Tiên. II. Hoàng Minh Phúc. III. Nguyễn Thị Hiền. IV. Nguyễn Minh Thiên Hoàng.
372.52 1NXT.VB 2020
|
ĐKCB:
GK.00237
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00238
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00239
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00240
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00241
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00242
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00243
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00244
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00245
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00246
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00247
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
NGUYỄN XUÂN TIÊN Mĩ thuật 1
/ Nguyễn Xuân Tiên (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 67tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040195746 / 13000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 1. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Hồng Ngọc. II. Nguyễn Minh Thiên Hoàng. III. Nguyễn Thị Hiền. IV. Lâm Yến Như.
372.52 1NXT.MT 2020
|
ĐKCB:
GK.00084
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00085
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00086
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00087
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00088
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00089
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00090
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00091
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00092
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00093
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00094
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00095
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00096
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00097
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00098
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00099
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00100
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Mĩ thuật 1
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Xuân Tiên ( tổng Ch.b) ; Hoàng Minh Phúc ( c.b), Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Minh Thiên Hoàng,...
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 64tr. ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040217608 / 20.000đ
1. [Sách giáo viên] 2. |Mĩ thuật| 3. |lớp 1| 4. Sách giáo viên|
I. Nguyễn Xuân Tiên. II. Hoàng Minh Phúc. III. Nguyễn Thị Hiến. IV. Nguyễn Minh Thiên Hoàng.
372.5 1NXT.MT 2020
|
ĐKCB:
GV.00029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00033
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00035
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00036
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00037
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00038
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00085
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00086
(Sẵn sàng)
|
| |