Thư viện PTDT Bán trú TH & THCS Vĩnh Kim
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
78 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 72 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352446 / 15.000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. [Sách giáo viên]
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   III. Lê Thị Mỹ Nga.   IV. Đoàn Thị Ngân.
   372.358 4BVH.CN 2023
    ĐKCB: GV.00589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00592 (Sẵn sàng)  
2. Khoa học 4 : Sách giáo viên / Đỗ Xuân Hội (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy(Ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 176tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352484 / 33.000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Đỗ Xuân Hội.   II. Nguyễn Thị Thanh Thủy.   III. Lưu Phương Thanh Bình.   IV. Trần Thanh Sơn.
   372.35 4DXH.KH 2023
    ĐKCB: GV.00585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00586 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00588 (Sẵn sàng)  
3. Tin học 4 : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 104 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045463161 / 30.000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thủy.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Chí Trung.
   372.358 4HSD.TH 2023
    ĐKCB: GV.00460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00463 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00464 (Sẵn sàng)  
4. Khoa học 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (t.ch.b.), Bùi Phương Nga(ch.b), Phan Thị Thanh Hội,Phùng Thanh Tuyền, Lương Việt Thái .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 151tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045463178 / 40000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Mai Sỹ Tuấn.   II. Bùi Phương Nga.   III. Phan Thị Thanh Hội.   IV. Phùng Thanh Huyền.
   372.35 4MST.KH 2023
    ĐKCB: GV.00450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00459 (Sẵn sàng)  
5. Công nghệ 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long, Nhữ Thị Việt Hoa,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 71tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099980 / 18000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Nhữ Thị Việt Hoa.
   372.35 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00315 (Sẵn sàng)  
6. Công nghệ 4 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350268 / 9000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đồng Huy Giới.   IV. Nguyễn Bích Thảo.
   372.358 4LHH.CN 2023
    ĐKCB: GK.01037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01041 (Sẵn sàng)  
7. Tin học 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 73 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040350299 / 10000đ

  1. Lớp 4.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hoàng Thị Mai.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Thu Hiền.
   372.358 4NCC.TH 2023
    ĐKCB: GK.01032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01036 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Công nghệ 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng ; Nguyễn Thị mai Lan(đồng Chủ biên), ... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043673760 / 12.000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Nguyễn Thị mai Lan.   IV. Hoàng Xuân Anh.
   372.358 4NTT.CN 2023
    ĐKCB: GK.00946 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00951 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Khoa học 4 : Sách giáo khoa / Mai Sỹ Tuấn (t.ch.b.), Bùi Phương Nga(ch.b), Phan Thị Thanh Hội,Phùng Thanh Tuyền, Lương Việt Thái .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 99tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487631 / 19000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Mai Sỹ Tuấn.   II. Bùi Phương Nga.   III. Phan Thị Thanh Hội.   IV. Phùng Thanh Huyền.
   372.35 4MST.KH 2023
    ĐKCB: GK.00925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00926 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00929 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00930 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00932 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00934 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00937 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00939 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Công nghệ 3 : Sách giáo khoa / Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b)), Hoàng Đình Long(C.b), Nhữ Thị Việt Hoa,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099096 / 12.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Nhữ Thị Việt Hoa.   IV. Nguyễn Thị Mai Lan.
   372.35 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GK.00718 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00719 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00721 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00723 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00724 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00725 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00726 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00727 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00728 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00729 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00730 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00731 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00732 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»