Tìm thấy:
|
|
2.
Hoạt động trải nghiệm 3
: Sách giáo khoa
/ Phó Đức Hòa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp...
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2023
.- 91tr. : minh họa ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
Bản 1 ISBN: 9786040343192 / 15.000đ
1. Kĩ năng sống. 2. Lớp 3. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Hữu Tâm. II. Nguyễn Hà My. III. Vũ Quang Tuyên. IV. Phó Đức Hòa.
372.37 3NHT.HD 2023
|
ĐKCB:
GK.01680
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01681
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01682
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01683
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01684
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01685
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01686
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01687
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01688
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01689
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01690
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01691
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01692
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01693
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01694
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01695
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01696
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01697
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01698
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01699
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01700
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01701
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01702
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01703
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01704
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01705
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01706
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01707
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01708
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01709
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01710
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01711
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01712
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01713
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01714
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01715
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01716
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01717
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01718
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01719
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01720
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01721
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01722
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01723
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01724
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01725
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01726
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01727
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01728
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01729
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01730
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01731
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01732
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01733
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01734
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01735
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01736
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01737
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01738
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01739
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Tin học 3
: Sách giáo khoa
/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 83r. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040310514 / 13.000đ
1. Tin học. 2. Lớp 3. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Thị Hồng Nhung. II. Lê Tấn Hồng Hải. III. Nguyễn Minh Thiên Hoàng. IV. Trịnh Thanh Hải.
372.34 3NTHN.TH 2022
|
ĐKCB:
GK.01620
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01621
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01622
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01623
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01624
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01625
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01626
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01627
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01628
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01629
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01630
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01631
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01632
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01633
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01634
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01635
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01636
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01637
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01638
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01639
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01640
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01641
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01642
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01643
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01644
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01645
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01646
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01647
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01648
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01649
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01650
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01651
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01652
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01653
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01654
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01655
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01656
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01657
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01658
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01659
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01660
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01661
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01662
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01664
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01665
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01666
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01667
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01668
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01669
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01670
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01671
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01672
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01673
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01674
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01675
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01676
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01677
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01678
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01679
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
8.
Tin học 4
: Sách giáo viên
/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 104 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045463161 / 30.000đ
1. Tin học. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo viên.
I. Hồ Sĩ Đàm. II. Nguyễn Thanh Thủy. III. Hồ Cẩm Hà. IV. Nguyễn Chí Trung.
372.358 4HSD.TH 2023
|
ĐKCB:
GV.00460
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00461
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00462
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00463
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00464
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Khoa học 4
: Sách giáo viên
/ Mai Sỹ Tuấn (t.ch.b.), Bùi Phương Nga(ch.b), Phan Thị Thanh Hội,Phùng Thanh Tuyền, Lương Việt Thái
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 151tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045463178 / 40000đ
1. Khoa học. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo viên.
I. Mai Sỹ Tuấn. II. Bùi Phương Nga. III. Phan Thị Thanh Hội. IV. Phùng Thanh Huyền.
372.35 4MST.KH 2023
|
ĐKCB:
GV.00450
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00451
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00452
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00453
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00454
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00455
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00456
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00457
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00458
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00459
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
12.
Công nghệ 3
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long, Nhữ Thị Việt Hoa,..
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 71tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043099980 / 18000đ
1. Sách giáo viên. 2. Công nghệ. 3. Lớp 3. 4. [Sách giáo viên]
I. Nguyễn Trọng Khanh. II. Hoàng Đình Long. III. Nhữ Thị Việt Hoa.
372.35 3NTK.CN 2022
|
ĐKCB:
GV.00307
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00308
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00309
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00310
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00311
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00315
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Tin học 3
: Sách giáo viên
/ Hồ Sĩ Đàm( Tổng c.b), Nguyễn Thanh Thủy ( c.b), Hồ Cẩm Hà, ...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 127tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786045499405 / 31000đ
1. Tin học. 2. Lớp 3. 3. Sách giáo viên. 4. [Sách giáo viên]
I. Hồ Sĩ Đàm. II. Nguyễn Thanh Thùy. III. Hồ Cẩm Hà.
372.34 3HSD.TH 2022
|
ĐKCB:
GV.00298
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00299
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00300
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00301
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00302
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00303
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00304
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00305
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00306
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
18.
Tin học 4
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 73 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Bản in thử ISBN: 9786040350299 / 10000đ
1. Lớp 4. 2. Tin học. 3. Sách giáo khoa.
I. Nguyễn Chí Công. II. Hoàng Thị Mai. III. Phan Anh. IV. Nguyễn Thu Hiền.
372.358 4NCC.TH 2023
|
ĐKCB:
GK.01032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01033
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01035
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01036
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Hoạt động trải nghiệm 4
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b),Lê Thị Hồng Chi,...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023
.- 103tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043673791 / 19.000đ
1. Kĩ năng sống. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo viên. 4. Hoạt động trải nghiệm.
I. Nguyễn Dục Quang. II. Phạm Quang Tiệp. III. Lê Thị Hồng Chi.
372.37 4NDQ.HD 2023
|
ĐKCB:
GK.00970
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00971
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00972
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00973
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00974
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00975
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00976
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00977
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00978
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00979
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00980
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00981
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00982
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00983
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00984
(Sẵn sàng)
|
| |
|